Có 2 kết quả:
車斗 chē dǒu ㄔㄜ ㄉㄡˇ • 车斗 chē dǒu ㄔㄜ ㄉㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open-topped container (mounted on a truck or cart) for carrying loads
(2) dump box (of a dump truck)
(3) bucket (of a front loader)
(4) wheelbarrow
(2) dump box (of a dump truck)
(3) bucket (of a front loader)
(4) wheelbarrow
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open-topped container (mounted on a truck or cart) for carrying loads
(2) dump box (of a dump truck)
(3) bucket (of a front loader)
(4) wheelbarrow
(2) dump box (of a dump truck)
(3) bucket (of a front loader)
(4) wheelbarrow
Bình luận 0