Có 2 kết quả:

車斗 chē dǒu ㄔㄜ ㄉㄡˇ车斗 chē dǒu ㄔㄜ ㄉㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) open-topped container (mounted on a truck or cart) for carrying loads
(2) dump box (of a dump truck)
(3) bucket (of a front loader)
(4) wheelbarrow

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) open-topped container (mounted on a truck or cart) for carrying loads
(2) dump box (of a dump truck)
(3) bucket (of a front loader)
(4) wheelbarrow

Bình luận 0